THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM tủ bù 60kvar:
- Các vật tư chính của tủ tụ bù cos phi:
- Vỏ tủ sơn tĩnh điện 1.2 – 2.0 mm, dạng ngoài trời, có chân đế, ngăn kính xem chỉ số đồng hồ (bảng vẽ thiết kế đính kèm)
- MCCB tổng, Khởi động từ: C&S - Ấn Độ (India), Teco, Korea – Hyundai
- Tụ bù cos phi: SINO, SAMWHA, EPCOS, ENERLUX
- Đồng hồ điều khiển cos phi: SK 4 cấp
Tất cả vật tư đều là hàng chính hãng, có giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa CO, CQ
Chi tiết tủ bù công suất phản kháng (bù cos phi, công suất vô công): 60Kvar với 3 cấp động 15Kvar, 1 cấp nền 15Kvar
Vỏ tủ tủ bù H700x500x320mm |
VN |
cái |
1 |
Tụ bù 3 pha 15Kvar 415V/440V |
Sunny/SINO/ EPCOS/ DUCATI /SAMWHA |
cái |
4 |
Tụ bù 3 pha 20Kvar 415V/440V |
SunnySINO/ EPCOS/ DUCATI /SAMWHA |
cái |
0 |
MCCB tổng 3 pha 75A |
CS, Teco, Hyundai - Korea |
cái |
1 |
Khởi động từ 3 pha 32A |
CS, Teco, Hyundai - Korea |
cái |
3 |
Đồng hồ điều khiển cos phi 4 cấp |
SK - VN |
cái |
1 |
Đồng hồ đo Vôn 500V, Amper 200/5A |
CNC - TQ |
cái |
2 |
Biến dòng đo lường 200/5A |
MR - Taiwan |
cái |
1 |
Nhân công, dây điện, vật tư phụ |
VN |
hệ |
1
|
THÔNG TIN CHI TIẾT VỀ SẢN PHẨM tủ bù 80kvar
- Các vật tư chính của tủ tụ bù cos phi:
- Vỏ tủ sơn tĩnh điện 1.2 – 2.0 mm, dạng ngoài trời, có chân đế, ngăn kính xem chỉ số đồng hồ (bảng vẽ thiết kế đính kèm)
- MCCB tổng, Khởi động từ: C&S - Ấn Độ, Teco, Korea – Hyundai
- Tụ bù cos phi: SINO, SAMWHA, EPCOS, ENERLUX
- Đồng hồ điều khiển cos phi: SK 4 cấp
Tất cả vật tư đều là hàng chính hãng, có giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa CO, CQ
Chi tiết tủ bù công suất phản kháng (bù cos phi, công suất vô công): 80Kvar với 3 cấp động 20Kvar, 1 cấp nền 20Kvar
Vỏ tủ bù ngoài trời, có kính, chân đế 700x500x350mm |
VN |
cái |
1 |
Tụ bù 3 pha 20Kvar 415V/440V |
Sunny/SINO/ EPCOS/ DUCATI /SAMWHA |
cái |
4 |
MCCB tổng 3P 125A |
Teco, Hyundai - Korea |
cái |
1 |
Khởi động từ 3 pha 40A |
Teco, Hyundai - Korea |
cái |
3 |
Đồng hồ điều khiển cos phi 4 cấp |
SK - VN |
cái |
1 |
Đồng hồ đo Vôn 500V, Amper 250/5A |
CNC - TQ |
cái |
2 |
Biến dòng đo lường 250/5A |
MR - Taiwan |
cái |
1 |
Nhân công, dây điện, vật tư phụ |
VN |
hệ |
1 |
BẢNG GIÁ TỦ BÙ CÔNG SUẤT PHẢN KHÁNG (BÙ COS PHI, BÙ VÔ CÔNG) LẮP CHO TRẠM BIẾN ÁP
(Áp dụng mới nhất từ 2021)
Stt |
CÔNG SUẤT SỬ DỤNG (A) / TRẠM BIẾN ÁP (KVA) |
CÔNG SUẤT TỦ TỤ BÙ (KVAR) 3P |
Đ. GIÁ (VNĐ)(loại 1) |
Đ. GIÁ (VNĐ)(loại 2) |
1 |
Dòng điện: 50-100A |
30 KVAR |
4,500,000 |
3,900,000 |
2 |
Dòng điện: 100-150A |
40 KVAR |
6,000,000 |
5,300,000 |
3 |
Trạm biến áp 75/100 KVA |
50 KVAR |
7,500,000 |
6,600,000 |
4 |
Trạm biến áp 100 KVA |
60 KVAR |
8,500,000 |
7,700,000 |
5 |
Trạm điện 150/160 KVA |
80 KVAR |
9,500,000 |
8,800,000 |
6 |
Trạm điện 150/160 KVA |
100 KVAR |
11,000,000 |
9,500,000 |
7 |
Trạm điện 225/250 KVA |
120 KVAR |
13,000,000 |
11,000,000 |
8 |
Trạm điện 300/320 KVA |
150 KVAR |
16,000,000 |
13,500,000 |
9 |
Trạm điện 320/400 KVA |
180 KVAR |
20,000,000 |
16,500,000 |
10 |
Trạm biến áp 3P 400 KVA |
200 KVAR |
22,000,000 |
18,500,000 |
11 |
Trạm biến áp 3P 500 KVA |
240 KVAR |
26,000,000 |
22,000,000 |
12 |
Trạm biến áp 560 KVA |
280 KVAR |
31,500,000 |
25,500,000 |
13 |
Trạm biến áp 630 KVA |
300 KVAR |
33,000,000 |
27,000,000 |
14 |
Trạm hạ thế 750 KVA |
360 KVAR |
39,000,000 |
32,000,000 |
15 |
Trạm hạ thế 800 KVA |
400 KVAR |
44,000,000 |
36,000,000 |
16 |
Trạm hạ thế 1000 KVA |
500 KVAR |
54,000,000 |
44,000,000 |
17 |
Trạm biến áp 1250 KVA |
600 KVAR |
62,000,000 |
52,000,000 |
18 |
Trạm biến áp 1500 KVA |
700 KVAR |
72,000,000 |
62,000,000 |
19 |
Trạm biến áp 1500 KVA |
800 KVAR |
80,000,000 |
72,000,000 |
20 |
Trạm biến áp 2000 KVA |
1000 KVAR |
96,000,000 |
86,000,000 |
21 |
Trạm biến áp 2500 KVA |
1200 KVAR |
115,000,000 |
96,000,000 |
22 |
Trạm biến áp 3000 KVA |
1400 KVAR |
135,000,000 |
110,000,000 |
Ghi chú:
- Đơn giá loại 1: là vật tư mới 100%
- Đơn giá loại 2: thiết bị đóng cắt của Mitsubishi, Fuji,… đã qua sữ dụng được tân trang và bảo hành như hang mới