BẢNG GIÁ THI CÔNG, LẮP TRẠM BIẾN ÁP HẠ THẾ TRỌN GÓI 2021
(Đơn giá có thể thay đổi theo từng trường hợp cụ thể: xuất xứ vật tư, vị trí lắp đặt, kiểu trạm,...)
Stt |
CÔNG SUẤT TRẠM BIẾN ÁP 3P (KVA) |
Đ. GIÁ – Trạm Giàn (VNĐ) |
Đ. GIÁ – Trạm trụ thép (VNĐ) |
Đ. GIÁ – Trạm hộp bộ (VNĐ) |
1 |
Trạm điện 100 KVA |
288.000.000 |
328,000,000 |
520,000,000 |
2 |
Trạm điện 160 KVA |
325.000.000 |
368,000,000 |
560,000,000 |
3 |
Trạm điện 250 KVA |
384.000.000 |
438,000,000 |
620,000,000 |
4 |
Trạm điện 320 KVA |
440.000.000 |
480,000,000 |
690,000,000 |
5 |
Trạm điện 400 KVA |
468.000.000 |
510,000,000 |
720,000,000 |
6 |
Trạm điện 560 KVA |
558.000.000 |
585,000,000 |
800,000,000 |
7 |
Trạm điện 630 KVA |
585.000.000 |
630,000,000 |
840,000,000 |
8 |
Trạm điện 750 KVA |
684.000.000 |
750,000,000 |
900,000,000 |
9 |
Trạm điện 1000 KVA |
826.000.000 |
890,000,000 |
1,000,000,000 |
10 |
Trạm điện 1250 KVA |
916,000,000 |
|
1,250,000,000 |
11 |
Trạm điện 1500 KVA |
1.166.000.000 |
|
1,500,000,000 |
12 |
Trạm điện 2000 KVA |
1.366.000.000 (ngoài trời) |
1.550.000.000 (nhà trạm) |
|
13 |
Trạm điện 2500 KVA |
1.528.000.000 (ngoài trời) |
1.850.000.000 (nhà trạm) |
|
14 |
Trạm điện 3000 KVA |
1.850.000.000 (ngoài trời) |
2.150.000.000 (nhà trạm) |
|
- Các chủng loại vật tư chính:
- Máy biến áp: Thibidi, Sanaky, Miền Nam, Shihlin, EMC
- Dây cáp điện: Cadivi, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
- ACB, MCCB: Mitsibishi, LS, Hyundai
- Tụ bù: Ấn Độ, Korea
- Tủ RMU: ABB, Schneider
- Thiết bị đóng cắt trung thế: Tuấn Ân