Nhằm thuận tiện trong các vấn đề liên quan trong ngành Điện, sau đây là một số thuật ngữ:
Aircircuitbreakers(ACB):Máy cắt không khí.
Automatic circuit recloser (ACR): Máy cắt tự đóng lại.
Area control error (ACE): Khu vực kiểm soát lỗi.
Analog digital converter (ADC): Bộ biến đổi tương tự số.
Automatic frequency control (AFC): Điều khiển tần số tự động.
Arithmatic logic unit (ALU): Bộ số học và logic
Automatic generation control (AGC): Điều khiển phân phối công suất tự động.
Automated meter reading (AMR ): Đọc điện kế tự động.
Automatic transfer switch (ATS): Thiết bị chuyển nguồn tự động.
Autoreclosing schemes (ARS): Sơ đồ tự đóng lại tự động.
Direction: Chiều hướng, phương hướng.
Straight forward: Thẳng tới.
Complicated: Phức tạp.
Spinning: Xoay tròn.
Coil: Cuộn dây.
Magnetic field: Từ trường.
Constant: Liên tục, liên tiếp.
Motion: Chuyển động.
Brushes: Chổi than trong các động cơ.
Slip rings: Vòng quét trên trục, nơi tiếp xúc với chổi quét.
Air distribution system: Hệ thống điều phối khí.
Ammeter: Ampe kế.
Busbar: Thanh dẫn.
Cast resin dry transformer: Máy biến áp khô.
Circuit breaker: Aptomat hoặc máy cắt.
Compact fluorescent lamp: Đèn huỳnh quang.
Contactor: Công tắc tơ.
Current carrying capacity: Khả năng mang tải.
Dielectric insulation: Điện môi cách điện.
Distribution Board: Tủ/bảng phân phối điện.
Downstream circuit breaker: Bộ ngắt điện cuối nguồn.
Earth conductor: Dây nối đất.
Earthing system: Hệ thống nối đất.
Equipotential bonding: Liên kết đẳng thế.
Fire retardant: Chất cản cháy.
Galvanised component: Cấu kiện mạ kẽm.
Impedance earth: Điện trở kháng đất.
Instantaneous current: Dòng điện tức thời.
Light emitting diode: Điốt phát sáng.
Neutral bar : Thanh trung tính.
Oil immersed transformer: Máy biến áp dầu.
Outer sheath: Vỏ bọc dây điện.
Relay: Rơ le.
Sensor / Detector : Thiết bị cảm biến, thiết bị dò tìm.
Switching panel : Bảng đóng ngắt mạch.
Tubular fluorescent lam: Đèn ống huỳnh quang.
Upstream circuit breaker: Bộ ngắt điện đầu nguồn.
Voltage drop: Sụt áp.
Accesssories: Phụ kiện.
Alarm bell: Chuông báo tự động.
Burglar alarm: Chuông báo trộm.
Cable: Cáp điện.
Conduit: Ống bọc.
Current: Dòng điện.
Direct current: Điện 1 chiều.
Electric door opener: Thiết bị mở cửa.
Electrical appliances: Thiết bị điện gia dụng.
Electrical insulating material: Vật liệu cách điện.
Fixture: Bộ đèn.
High voltage: Cao thế.
Illuminance: Sự chiếu sáng.
Lamp: Đèn.
Leakage current: Dòng rò.
Live wire: Dây nóng.
Low voltage: Hạ thế.
Neutral wire: Dây nguội.
Photoelectric cell: Tế bào quang điện.
Relay: Rơ le.
Smoke bell: Chuông báo khói.
Smoke detector: Đầu dò khói.
Wire: Dây điện.
Capacitor: Tụ điện.
Compensate capacitor: Tụ bù.
Cooling fan: Quạt làm mát.
Copper equipotential bonding bar: Tấm nối đẳng thế bằng đồng.
Current transformer: Máy biến dòng.
Disruptive discharge: Sự phóng điện đánh thủng.
Disruptive discharge switch: Bộ kích mồi.
Earthing leads: Dây tiếp địa.
Incoming circuit breaker: Aptomat tổng.
Magnetic contact: Công tắc điện từ.
Magnetic brake: Bộ hãm từ.
Overhead concealed loser: Tay nắm thuỷ lực.
Phase reversal: Độ lệch pha.
Potential pulse: Điện áp xung.
Rated current: Dòng định mức.
Selector switch: Công tắc chuyển mạch.
Starting current: Dòng khởi động.
Air distribution system: Hệ thống điều phối khí.
Ammeter: Ampe kế.
Busbar: Thanh dẫn.
Cast resin dry transformer: Máy biến áp khô.
Circuit breaker: Aptomat hoặc máy cắt.
Compact fluorescent lamp: Đèn huỳnh quang.
Contactor: công tắc tơ.
Current carrying capacity: khả năng mang tải.
Dielectric insulation: điện môi cách điện.
Distribution board: tủ/bảng phân phối điện.
Downstream circuit breaker: bộ ngắt điện cuối nguồn.
Earth conductor: dây nối đất.
Earthing system: hệ thống nối đất.
Equipotential bonding: liên kết đẳng thế.
Fire retardant: chất cản cháy.
Galvanised component: cấu kiện mạ kẽm.
Impedance earth: điện trở kháng đất.
Instantaneous current: dòng điện tức thời.
Light emitting diode: điốt phát sáng.
Neutral bar: thanh trung hoà.
Oil immersed transformer: máy biến áp dầu.
Outer sheath: vỏ bọc dây điện.
Relay: rơ le.
Sensor / Detector: thiết bị cảm biến, thiết bị dò tìm.
Switching panel: bảng đóng ngắt mạch.
Tubular fluorescent lamp: đèn ống huỳnh quang.
Upstream circuit breaker: bộ ngắt điện đầu nguồn.
Voltage drop: sụt áp.
Accesssories: phụ kiện.
Alarm bell: chuông báo tự động.
Burglar alarm: chuông báo trộm.
Cable: cáp điện.
Conduit: ống bọc.
Current: dòng điện.
Direct current: điện 1 chiều.
Electric door opener: thiết bị mở cửa.
Electrical appliances: thiết bị điện gia dụng.
Electrical insulating material: vật liệu cách điện.
Fixture: bộ đèn.
High voltage: cao thế.
Illuminance: sự chiếu sáng.
Jack: đầu cắm.
Lamp: đèn.
Leakage current: dòng rò.
Live wire: dây nóng.
Low voltage: hạ thế.
Neutral wire: dây nguội.
Photoelectric cell: tế bào quang điện.
Relay: rơ le.
Smoke bell: chuông báo khói.
Smoke detector: đầu dò khói.
Wire: dây điện.
Capacitor: tụ điện.
Compensate capacitor: tụ bù.
Cooling fan: quạt làm mát.
Copper equipotential bonding bar: tấm nối đẳng thế bằng đồng.
Current transformer: máy biến dòng.
Disruptive discharge: sự phóng điện đánh thủng.
Disruptive discharge switch: bộ kích mồi.
Earthing leads: dây tiếp địa.
Incoming circuit breaker: aptomat tổng.
Lifting lug: vấu cầu.
Magnetic contact: công tắc điện từ.
Magnetic Brake: bộ hãm từ.
Overhead Concealed Loser: tay nắm thuỷ lực.
Phase reversal: độ lệch pha.
Potential pulse: điện áp xung.
Rated current: dòng định mức.
Selector switch: công tắc chuyển mạch.
Starting current: dòng khởi động.
Vector group: tổ đầu dây.
Air distribution system: hệ thống điều phối khí.
Ammeter: ampe kế.
Busbar: thanh dẫn.
Cast resin dry transformer: máy biến áp khô.
Circuit breaker: aptomat hoặc máy cắt.
Compact fluorescent lamp: đèn huỳnh quang.
Contactor: công tắc tơ.
Current carrying capacity: khả năng mang tải.
Dielectric insulation: điện môi cách điện.
Distribution board: Tủ/bảng phân phối điện.
Downstream circuit breaker: bộ ngắt điện cuối nguồn.
Earth conductor: dây nối đất.
Earthing system: hệ thống nối đất.
Equipotential bonding: liên kết đẳng thế.
Fire retardant: chất cản cháy.
Galvanised component: cấu kiện mạ kẽm.
Impedance earth: điện trở kháng đất.
Instantaneous current: dòng điện tức thời.
Light emitting diode: điốt phát sáng.
Neutral bar: thanh trung hoà.
Oil-immersed transformer: máy biến áp dầu.
Outer Sheath: vỏ bọc dây điện.
Tubular fluorescent lamp: đèn ống huỳnh quang.
Upstream circuit breaker: bộ ngắt điện đầu nguồn.
Voltage drop: sụt áp.
Accesssories: phụ kiện.
Alarm bell: chuông báo tự động.
Burglar alarm: chuông báo trộm.
Cable: cáp điện.
Conduit: ống bọc.
Current: dòng điện.
Direct current: điện 1 chiều.
Electric door opener: thiết bị mở cửa.
Electrical appliances: thiết bị điện gia dụng.
Electrical insulating material: vật liệu cách điện.
Fixture: bộ đèn.
High voltage: cao thế.
Illuminance: sự chiếu sáng.
Leakage current: dòng rò.
Live wire: dây nóng.
Low voltage: hạ thế.
Neutral wire: dây nguội.
Photoelectric cell: tế bào quang điện.
Smoke bell: chuông báo khói.
Smoke detector: đầu dò khói.
Wire: dây điện.
Capacitor: tụ điện.
Compensate capacitor: tụ bù.
Cooling fan: quạt làm mát.
Copper equipotential bonding bar: tấm nối đẳng thế bằng đồng.
Current transformer: máy biến dòng.
Disruptive discharge: sự phóng điện đánh thủng.
Disruptive discharge switch: bộ kích mồi.
Earthing leads: dây tiếp địa.
Incoming circuit breaker: aptomat tổng.
Magnetic contact: công tắc điện từ.
Magnetic brake: bộ hãm từ.
Overhead concealed loser: tay nắm thuỷ lực.
Phase reversal: độ lệch pha.
Potential pulse: điện áp xung.
Rated current: dòng định mức.
Selector switch: công tắc chuyển mạch.
Starting current: dòng khởi động.
Vector group: tổ đầu dây.
Arcing (arc): hồ quang.
Breakdown: đánh thủng cách điện.
Delay time: thời gian trễ.
Earth bar: thanh nối đất.
Earth clamp: kẹp nối đất.
Earth rod: cực nối đất.
Ground enhancement material (GEM): vật liệu cải thiện điện trở đất.
Ground potential: điện thế đất.
Phase tester: bút thử điện.
Protection area: vùng bảo vệ;
Protection characteristic: đặc tuyến bảo vệ.
Quality: chất lượng.
Quantity: số lượng.
Rated voltage: điện áp định mức (Ur).
Nominal voltage: điện áp danh định (Un).
Auto synchro device (ASD): thiết bị hòa đồng bộ tự động.
Auto transfer switch (ATS): công tắc chuyển mạch tự động.
Excitation switch (EXS): công tắc kích từ (mồi từ).
Instantaneous (INST): tức thời (một chế độ hoạt động của ACB).
Long time delay (LTD): tác động có thời gian (một chế độ hoạt động của ACB).
Short time delay (STD): thời gian tác động ngắn (một chế độ hoạt động của ACB).
Over current relay (OCR): rơ le bảo vệ quá tải.
Over voltage relay (OVR): rơ le bảo vệ quá áp.
Reverse power relay (RPR): rơ le bảo vệ công suất ngược.
Undervoltage trip coil (UVC): cuộn nhả điện áp thấp.
Automatic voltage regulator (AVR): bộ tự động điều chỉnh điện áp.
Admittance relays: rơle tổng dẫn.
Amplidyne: khuếch đại quay.
Anti pumping divice: bộ phận chống đóng lập đi lập lại.
Automatic protection group selection (APGS): lựa chọn nhóm bảo vệ.
Apparent impedace: tổng trở biểu kiến đo được bởi rơle.
Auto restoration (AR): tự động tái lập lưới điện.
Back up protection: bảo vệ dự trữ.
Balance point reach = setting tripping threshold: ngưỡng tác động.
Block: khóa, cấm.
Biased differential relays: role so lệch có hãm.
Bushing current transformer: biến dòng sứ.
Brushless exitation system: hệ thống kích thích không chổi than.
By pass: nối tắt.
Communication media: môi trường truyền tin.
Comparator: bộ so sánh.
Communication port switch (CPS): khóa liên kết truyền tin.
Cold load pickup: dòng tự khởi động.<