Company
Hỗ trợ khách hàng
ĐT, Zalo: 0989247510

THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN

Mục lục
    Một số thuật ngữ thường gặp trong ngành Điện

    Nhằm thuận tiện trong các vấn đề liên quan trong ngành Điện, sau đây là một số thuật ngữ:

    Aircircuitbreakers(ACB):Máy cắt không khí.
    Automatic circuit recloser (ACR): Máy cắt tự đóng lại.
    Area control error (ACE): Khu vực kiểm soát lỗi.
    Analog digital converter (ADC): Bộ biến đổi tương tự số.
    Automatic frequency control (AFC): Điều khiển tần số tự động.
    Arithmatic logic unit (ALU): Bộ số học và logic 
    Automatic generation control (AGC): Điều khiển phân phối công suất tự động.
    Automated meter reading (AMR ): Đọc điện kế tự động.
    Automatic transfer switch (ATS): Thiết bị chuyển nguồn tự động.
    Autoreclosing schemes (ARS): Sơ đồ tự đóng lại tự động.
    Direction: Chiều hướng, phương hướng.
    Straight forward: Thẳng tới.
    Complicated: Phức tạp.
    Spinning: Xoay tròn.
    Coil: Cuộn dây.
    Magnetic field: Từ trường.
    Constant: Liên tục, liên tiếp.
    Motion: Chuyển động.
    Brushes: Chổi than trong các động cơ.
    Slip rings: Vòng quét trên trục, nơi tiếp xúc với chổi quét.
    Air distribution system: Hệ thống điều phối khí.
    Ammeter: Ampe kế.
    Busbar: Thanh dẫn.
    Cast resin dry transformer: Máy biến áp khô.
    Circuit breaker: Aptomat hoặc máy cắt.
    Compact fluorescent lamp: Đèn huỳnh quang.
    Contactor: Công tắc tơ.
    Current carrying capacity: Khả năng mang tải.
    Dielectric insulation: Điện môi cách điện.
    Distribution Board: Tủ/bảng phân phối điện.
    Downstream circuit breaker: Bộ ngắt điện cuối nguồn.
    Earth conductor: Dây nối đất.
    Earthing system: Hệ thống nối đất.
    Equipotential bonding: Liên kết đẳng thế.
    Fire retardant: Chất cản cháy.
    Galvanised component: Cấu kiện mạ kẽm.
    Impedance earth: Điện trở kháng đất.
    Instantaneous current: Dòng điện tức thời.
    Light emitting diode: Điốt phát sáng.
    Neutral bar : Thanh trung tính.
    Oil immersed transformer: Máy biến áp dầu.
    Outer sheath: Vỏ bọc dây điện.
    Relay: Rơ le.
    Sensor / Detector : Thiết bị cảm biến, thiết bị dò tìm.
    Switching panel : Bảng đóng ngắt mạch.
    Tubular fluorescent lam: Đèn ống huỳnh quang.
    Upstream circuit breaker: Bộ ngắt điện đầu nguồn.
    Voltage drop: Sụt áp.
    Accesssories: Phụ kiện.
    Alarm bell: Chuông báo tự động.
    Burglar alarm: Chuông báo trộm.
    Cable: Cáp điện.
    Conduit: Ống bọc.
    Current: Dòng điện.
    Direct current: Điện 1 chiều.
    Electric door opener: Thiết bị mở cửa.
    Electrical appliances: Thiết bị điện gia dụng.
    Electrical insulating material: Vật liệu cách điện.
    Fixture: Bộ đèn.
    High voltage: Cao thế.
    Illuminance: Sự chiếu sáng.
    Lamp: Đèn.
    Leakage current: Dòng rò.
    Live wire: Dây nóng.
    Low voltage: Hạ thế.
    Neutral wire: Dây nguội.
    Photoelectric cell: Tế bào quang điện.
    Relay: Rơ le.
    Smoke bell: Chuông báo khói.
    Smoke detector: Đầu dò khói.
    Wire: Dây điện.
    Capacitor: Tụ điện.
    Compensate capacitor: Tụ bù.
    Cooling fan: Quạt làm mát.
    Copper equipotential bonding bar: Tấm nối đẳng thế bằng đồng.
    Current transformer: Máy biến dòng.
    Disruptive discharge: Sự phóng điện đánh thủng.
    Disruptive discharge switch: Bộ kích mồi.
    Earthing leads: Dây tiếp địa.
    Incoming circuit breaker: Aptomat tổng.
    Magnetic contact: Công tắc điện từ.
    Magnetic brake: Bộ hãm từ.
    Overhead concealed loser: Tay nắm thuỷ lực.
    Phase reversal: Độ lệch pha.
    Potential pulse: Điện áp xung.
    Rated current: Dòng định mức.
    Selector switch: Công tắc chuyển mạch.
    Starting current: Dòng khởi động.
    Air distribution system: Hệ thống điều phối khí.
    Ammeter: Ampe kế.
    Busbar: Thanh dẫn.
    Cast resin dry transformer: Máy biến áp khô.
    Circuit breaker: Aptomat hoặc máy cắt.
    Compact fluorescent lamp: Đèn huỳnh quang.
    Contactor: công tắc tơ.
    Current carrying capacity: khả năng mang tải.
    Dielectric insulation: điện môi cách điện.
    Distribution board: tủ/bảng phân phối điện. 
    Downstream circuit breaker: bộ ngắt điện cuối nguồn.
    Earth conductor: dây nối đất. 
    Earthing system: hệ thống nối đất.
    Equipotential bonding: liên kết đẳng thế. 
    Fire retardant: chất cản cháy. 
    Galvanised component: cấu kiện mạ kẽm. 
    Impedance earth: điện trở kháng đất.
    Instantaneous current: dòng điện tức thời. 
    Light emitting diode: điốt phát sáng. 
    Neutral bar: thanh trung hoà. 
    Oil immersed transformer: máy biến áp dầu.
    Outer sheath: vỏ bọc dây điện. 
    Relay: rơ le. 
    Sensor / Detector: thiết bị cảm biến, thiết bị dò tìm.
    Switching panel: bảng đóng ngắt mạch. 
    Tubular fluorescent lamp: đèn ống huỳnh quang. 
    Upstream circuit breaker: bộ ngắt điện đầu nguồn. 
    Voltage drop: sụt áp.
    Accesssories: phụ kiện.
    Alarm bell: chuông báo tự động.
    Burglar alarm: chuông báo trộm.
    Cable: cáp điện.
    Conduit: ống bọc.
    Current: dòng điện.
    Direct current: điện 1 chiều.
    Electric door opener: thiết bị mở cửa.
    Electrical appliances: thiết bị điện gia dụng.
    Electrical insulating material: vật liệu cách điện.
    Fixture: bộ đèn.
    High voltage: cao thế.
    Illuminance: sự chiếu sáng.
    Jack: đầu cắm.
    Lamp: đèn.
    Leakage current: dòng rò.
    Live wire: dây nóng.
    Low voltage: hạ thế.
    Neutral wire: dây nguội.
    Photoelectric cell: tế bào quang điện.
    Relay: rơ le.
    Smoke bell: chuông báo khói.
    Smoke detector: đầu dò khói.
    Wire: dây điện.
    Capacitor: tụ điện.
    Compensate capacitor: tụ bù.
    Cooling fan: quạt làm mát.
    Copper equipotential bonding bar: tấm nối đẳng thế bằng đồng.
    Current transformer: máy biến dòng.
    Disruptive discharge: sự phóng điện đánh thủng.
    Disruptive discharge switch: bộ kích mồi.
    Earthing leads: dây tiếp địa.
    Incoming circuit breaker: aptomat tổng.
    Lifting lug: vấu cầu.
    Magnetic contact: công tắc điện từ.
    Magnetic Brake: bộ hãm từ.
    Overhead Concealed Loser: tay nắm thuỷ lực.
    Phase reversal: độ lệch pha.
    Potential pulse: điện áp xung.
    Rated current: dòng định mức.
    Selector switch: công tắc chuyển mạch.
    Starting current: dòng khởi động.
    Vector group: tổ đầu dây.
    Air distribution system: hệ thống điều phối khí.
    Ammeter: ampe kế.
    Busbar: thanh dẫn. 
    Cast resin dry transformer: máy biến áp khô.
    Circuit breaker: aptomat hoặc máy cắt.
    Compact fluorescent lamp: đèn huỳnh quang. 
    Contactor: công tắc tơ. 
    Current carrying capacity: khả năng mang tải. 
    Dielectric insulation: điện môi cách điện.
    Distribution board: Tủ/bảng phân phối điện.
    Downstream circuit breaker: bộ ngắt điện cuối nguồn. 
    Earth conductor: dây nối đất. 
    Earthing system: hệ thống nối đất. 
    Equipotential bonding: liên kết đẳng thế.
    Fire retardant: chất cản cháy. 
    Galvanised component: cấu kiện mạ kẽm.
    Impedance earth: điện trở kháng đất.
    Instantaneous current: dòng điện tức thời. 
    Light emitting diode: điốt phát sáng. 
    Neutral bar: thanh trung hoà. 
    Oil-immersed transformer: máy biến áp dầu.
    Outer Sheath: vỏ bọc dây điện. 
    Tubular fluorescent lamp: đèn ống huỳnh quang. 
    Upstream circuit breaker: bộ ngắt điện đầu nguồn.
    Voltage drop: sụt áp.
    Accesssories: phụ kiện.
    Alarm bell: chuông báo tự động.
    Burglar alarm: chuông báo trộm.
    Cable: cáp điện.
    Conduit: ống bọc.
    Current: dòng điện.
    Direct current: điện 1 chiều.
    Electric door opener: thiết bị mở cửa.
    Electrical appliances: thiết bị điện gia dụng.
    Electrical insulating material: vật liệu cách điện.
    Fixture: bộ đèn.
    High voltage: cao thế.
    Illuminance: sự chiếu sáng.
    Leakage current: dòng rò.
    Live wire: dây nóng.
    Low voltage: hạ thế.
    Neutral wire: dây nguội.
    Photoelectric cell: tế bào quang điện.
    Smoke bell: chuông báo khói.
    Smoke detector: đầu dò khói.
    Wire: dây điện.
    Capacitor: tụ điện.
    Compensate capacitor: tụ bù.
    Cooling fan: quạt làm mát.
    Copper equipotential bonding bar: tấm nối đẳng thế bằng đồng.
    Current transformer: máy biến dòng.
    Disruptive discharge: sự phóng điện đánh thủng.
    Disruptive discharge switch: bộ kích mồi.
    Earthing leads: dây tiếp địa.
    Incoming circuit breaker: aptomat tổng.
    Magnetic contact: công tắc điện từ.
    Magnetic brake: bộ hãm từ.
    Overhead concealed loser: tay nắm thuỷ lực.
    Phase reversal: độ lệch pha.
    Potential pulse: điện áp xung.
    Rated current: dòng định mức.
    Selector switch: công tắc chuyển mạch.
    Starting current: dòng khởi động.
    Vector group: tổ đầu dây.
    Arcing (arc): hồ quang.
    Breakdown: đánh thủng cách điện.
    Delay time: thời gian trễ.
    Earth bar: thanh nối đất.
    Earth clamp: kẹp nối đất.
    Earth rod: cực nối đất.
    Ground enhancement material (GEM): vật liệu cải thiện điện trở đất.
    Ground potential: điện thế đất.
    Phase tester: bút thử điện.
    Protection area: vùng bảo vệ;
    Protection characteristic: đặc tuyến bảo vệ.
    Quality: chất lượng.
    Quantity: số lượng.
    Rated voltage: điện áp định mức (Ur).
    Nominal voltage: điện áp danh định (Un).
    Auto synchro device (ASD): thiết bị hòa đồng bộ tự động.
    Auto transfer switch (ATS): công tắc chuyển mạch tự động.
    Excitation switch (EXS): công tắc kích từ (mồi từ).
    Instantaneous (INST): tức thời (một chế độ hoạt động của ACB).
    Long time delay (LTD): tác động có thời gian (một chế độ hoạt động của ACB).
    Short time delay (STD): thời gian tác động ngắn (một chế độ hoạt động của ACB).
    Over current relay (OCR): rơ le bảo vệ quá tải.
    Over voltage relay (OVR): rơ le bảo vệ quá áp.
    Reverse power relay (RPR): rơ le bảo vệ công suất ngược.
    Undervoltage trip coil (UVC): cuộn nhả điện áp thấp.
    Automatic voltage regulator (AVR): bộ tự động điều chỉnh điện áp.
    Admittance relays: rơle tổng dẫn.
    Amplidyne: khuếch đại quay.
    Anti pumping divice: bộ phận chống đóng lập đi lập lại.
    Automatic protection group selection (APGS): lựa chọn nhóm bảo vệ.
    Apparent impedace: tổng trở biểu kiến đo được bởi rơle.
    Auto restoration (AR): tự động tái lập lưới điện.
    Back up protection: bảo vệ dự trữ.
    Balance point reach = setting tripping threshold: ngưỡng tác động.
    Block: khóa, cấm.
    Biased differential relays: role so lệch có hãm.
    Bushing current transformer: biến dòng sứ.
    Brushless exitation system: hệ thống kích thích không chổi than.
    By pass: nối tắt.
    Communication media: môi trường truyền tin.
    Comparator: bộ so sánh.
    Communication port switch (CPS): khóa liên kết truyền tin.
    Cold load pickup: dòng tự khởi động.<

    09